Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 28 tháng 3 | |||||
18:30 | AH6140 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT76 (ATR 72-600) | Bị hoãn 19:08 |
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
00:25 | AH6384 | Oran (Oran Ahmed Ben Bella) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
02:20 | AH6142 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
11:20 | AH6464 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
12:00 | AH6455 | Bordj Badji Mokhtar (Bordj Badji Mokhtar) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
22:00 | AH6386 | Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Adrar Touat (Adrar) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Adrar Touat.