Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:38 | DL3986 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Ước đoán 11:22 |
12:11 | AA6175 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
13:28 | WUP826 | Columbus (Sân bay quốc tế Port Columbus) | Wheels Up | B350 | Đã lên lịch |
14:34 | JRE839 | Teterboro (Teterboro Airport) | flyExclusive | C56X | Đã lên lịch |
17:19 | DL4028 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:50 | AA5984 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
22:26 | DL3988 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
22:33 | AA5983 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:38 | DL3986 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
12:06 | AA6175 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Airlines | CRJ2 | Đã lên lịch |
17:19 | DL4028 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:50 | AA5984 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Airlines | CR2 | Đã lên lịch |
22:26 | DL3988 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
22:33 | AA5983 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Airlines | CRJ | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kalamazoo Battle Creek International (Kalamazoo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kalamazoo Battle Creek International.