Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:45 | UP424 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
09:30 | UP402 | Crooked Island (Crooked Island Colonel Hill) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
10:45 | UP424 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
11:00 | UP424 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT4 | Đã lên lịch |
11:00 | UP424 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
14:00 | UP402 | Crooked Island (Crooked Island Colonel Hill) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
14:00 | UP403 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
14:30 | UP401 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:00 | UP401 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Spring Point (Spring Point) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Spring Point.