Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 18 tháng 4 | |||||
20:10 | AV8495 | Medellín (Medellin Jose Marie Cordova Int'l) | Avianca | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:08 |
22:08 | AV5213 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 19 tháng 4 | |||||
07:25 | AV4851 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
07:35 | VE7800 | Medellín (Medellin Enrique Olaya Herrera) | Clic | AT4 | Đã lên lịch |
10:12 | LA4079 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
11:08 | AV4887 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
16:26 | AV8565 | Medellín (Medellin Jose Marie Cordova Int'l) | Avianca | 32N | Đã lên lịch |
17:34 | P57244 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | 738 | Đã lên lịch | |
18:44 | AV8401 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 32S | Đã lên lịch |
22:08 | AV5213 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 20 tháng 4 | |||||
07:25 | AV4851 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Armenia El Eden International (Armenia) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Armenia El Eden International.