Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
03:00 | 5W7206 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Bị hoãn 03:21 |
03:20 | 5W7050 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 03:32 |
03:45 | RJ622 | Amman (Amman Queen Alia International) | Royal Jordanian | A319 (Airbus A319-112) | Ước đoán 03:25 |
03:55 | GF540 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | 320 | Đã lên lịch |
04:05 | MS916 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 03:55 |
04:10 | IX537 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air India Express (White Tiger/Spotted Deer) | B738 (Boeing 737-8HG) | Ước đoán 03:55 |
04:15 | 5W7180 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 04:29 |
04:25 | QR1040 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
04:40 | EY421 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 04:53 |
05:00 | EY916 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Etihad Cargo | B77L (Boeing 777-FFX) | Đã lên lịch |
05:00 | EY916 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Etihad Cargo | B77L (Boeing 777-FFX) | Ước đoán 04:51 |
05:10 | EY461 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Etihad Airways | B77W (Boeing 777-3FX(ER)) | Ước đoán 05:01 |
05:25 | 3L432 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 05:16 |
05:25 | EY385 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
05:30 | 3L167 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 05:38 |
06:00 | EY124 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:08 |
06:05 | EY66 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Etihad Airways (Manchester City Livery) | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:40 |
06:05 | EY205 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
06:05 | EY222 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:10 | EY78 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Etihad Airways (Greenliner Livery) | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 06:03 |
06:10 | EY80 | Milan (Milan Malpensa) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:08 |
06:10 | EY114 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:12 |
06:10 | EY664 | Doha (Doha Hamad International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:20 | EY330 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:20 | EY370 | Bahrain Island (Bahrain International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:25 | HU763 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Bị hoãn 07:33 |
06:35 | EY306 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:40 | EY84 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:08 |
06:45 | EY26 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:29 |
06:45 | EY320 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:45 | EY285 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:50 | EY275 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
06:55 | EY269 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 06:50 |
06:55 | EY232 | Islamabad (Islamabad International) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-232) | Đã lên lịch |
07:00 | EY211 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Etihad Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Đã lên lịch |
07:00 | AF638 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:46 |
07:00 | EY217 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:00 | EY242 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:00 | EY281 | Kochi (Kochi International) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:05 | EY316 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:30 | 3L128 | Kochi (Kochi International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
07:45 | EY18 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 07:29 |
07:50 | 3L142 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
07:50 | 3L134 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | 3L112 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | 3L201 | Kozhikode (Kozhikode International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
08:05 | 3L462 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | 3L425 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | BA73 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:58 |
09:20 | EY314 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
09:40 | 5W7038 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | EY9645 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Etihad Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 09:37 |
10:25 | QR1044 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | 5W7020 | Salalah (Salalah) | Wizz Air Abu Dhabi | 32Q | Đã lên lịch |
11:00 | EY2 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Etihad Airways | A388 (Airbus A380-861) | Ước đoán 10:47 |
11:25 | EY213 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:35 | EY658 | Cairo (Cairo International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:50 | GF542 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:50 | IX715 | Kannur (Kannur International Airport) | Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) | B738 (Boeing 737-8HG) | Đã lên lịch |
12:00 | EY150 | Chicago (Chicago O'Hare) | Etihad Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 11:32 |
12:05 | EY148 | Boston (Boston Logan International) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 12:02 |
12:05 | EY279 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
12:10 | 3L16 | Bahrain Island (Bahrain International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
12:20 | 3L336 | Multan (Multan International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
12:20 | EY395 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:20 | EY433 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
12:20 | 5W7022 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Wizz Air Abu Dhabi | 32Q | Đã lên lịch |
12:30 | EY197 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Etihad Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | EY289 | Kochi (Kochi International) | Etihad Airways | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:30 | EY666 | Doha (Doha Hamad International) | Etihad Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | 5W7126 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Wizz Air Abu Dhabi | 32Q | Đã lên lịch |
12:35 | EY419 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
12:40 | EY265 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Etihad Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:40 | EY405 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã lên lịch |
12:45 | EY302 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:45 | EY378 | Bahrain Island (Bahrain International) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:45 | EY383 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:55 | EY322 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Etihad Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | EY358 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Etihad Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:00 | EY247 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:05 | 5W7016 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
13:05 | 3L21 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | 5W7164 | Samarkand (Samarkand International) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | 5W7014 | Yerevan (Yerevan Zvartnots International) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:35 | SV572 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:40 | 5W7034 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
13:45 | PK217 | Peshawar (Peshawar Bacha Khan International) | Pakistan International Airlines | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
14:20 | 3L524 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
14:25 | 5W7066 | Sohag (Sohag International) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
14:55 | 5W7086 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:00 | DP753 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | Đã lên lịch | |
15:25 | SV570 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:30 | EY207 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:50 | SU530 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 737 | Đã lên lịch |
15:55 | EY972 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Etihad Airways | 77X | Đã lên lịch |
15:55 | EY972 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Etihad Airways | 77X | Đã lên lịch |
16:05 | 3L132 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | QR1050 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 320 | Đã lên lịch |
16:50 | 3L423 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Abu Dhabi (Abu Dhabi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Abu Dhabi.