Giờ địa phương:
Asyut bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
01:00 | UF124 | Cairo (Cairo International) | Petroleum Air Services | CRJ | Đã lên lịch |
03:30 | SM403 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
03:40 | J9702 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
03:50 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
05:00 | SM403 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
05:10 | SM403 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
05:25 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | NE2540 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | SM465 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:00 | UF125 | Amman (Amman Queen Alia International) | Petroleum Air Services | CRJ | Đã lên lịch |
10:25 | SM487 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
12:20 | NE450 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:35 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:35 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
13:00 | SM215 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:10 | SM455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
14:35 | NE447 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Nesma Airlines | A320 (Airbus A320-211) | Đã lên lịch |
16:00 | SM215 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
16:40 | NE447 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Nesma Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:00 | SM215 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
17:55 | NE450 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:05 | SM487 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | SM487 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | SM2455 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | SM403 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:55 | MS188 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 223 | Đã lên lịch |
20:00 | MS188 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 223 | Đã lên lịch |
20:10 | MS188 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:40 | SM403 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | SM2449 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | SM465 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
22:55 | SM449 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Asyut (Asyut) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Asyut.