Giờ địa phương:
Alice Springs bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 23 tháng 4 | |||||
19:45 | QF1961 | Darwin (Sân bay quốc tế Darwin) | QantasLink | E190 (Embraer E190AR) | Khởi hành dự kiến 19:45 |
21:00 | AB1080 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Bonza | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Khởi hành dự kiến 21:00 |
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
09:20 | QF1955 | Adelaide (Adelaide International) | Qantas | E90 | Đã lên lịch |
10:30 | QF1919 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | E90 | Đã lên lịch |
12:35 | QF791 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
13:10 | TL251 | Tennant Creek (Tennant Creek) | Airnorth | EM2 | Đã lên lịch |
13:20 | TL362 | Perth (Perth International) | Airnorth | E70 | Đã lên lịch |
13:35 | QF797 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
14:15 | QF1959 | Darwin (Sân bay quốc tế Darwin) | Qantas | E90 | Đã lên lịch |
15:30 | VA1744 | Adelaide (Adelaide International) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
18:35 | QF1957 | Adelaide (Adelaide International) | Qantas | E90 | Đã lên lịch |
19:45 | QF1961 | Darwin (Sân bay quốc tế Darwin) | Qantas | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Alice Springs (Alice Springs) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Alice Springs.