Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:15 | XY693 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:55 | FZ645 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 73H | Đã lên lịch |
23:45 | TK576 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
02:25 | MS833 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 330 | Đã lên lịch |
07:15 | XY693 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Flynas | 32N | Đã lên lịch |
11:10 | ET312 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Asmara (Asmara) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Asmara.