Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:44 | ES800 | Sacramento (Sacramento Mather) | DHL Aviation EEMEA | DA40 (Diamond DA40 Diamond Star) | Đã lên lịch |
08:51 | JL872 | Phoenix (Phoenix Scottsdale Apt) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
09:05 | JL827 | Denver (Denver Centennial) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
09:44 | JL827 | Denver (Denver Centennial) | Jet Linx Aviation | C56X (Cessna 560XL Citation Excel) | Đã lên lịch |
10:50 | JL15 | Chicago (Chicago Pal-Waukee) | Jet Linx Aviation | CL30 | Đã lên lịch |
11:11 | JL872 | Phoenix (Phoenix Scottsdale Apt) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
12:17 | Phoenix (Phoenix Scottsdale Apt) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
15:20 | AN332 | Hawthorne (Hawthorne) | Advanced Air | CL30 (Bombardier Challenger 300) | Đã lên lịch |
17:00 | Kailua-Kona (Kona Keahole) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch | |
18:56 | Kailua-Kona (Kona Keahole) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Napa County (Napa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Napa County.