Thông tin về Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.dot.state.ak.us/anc/
IATA: ANC
ICAO: PANC
Giờ địa phương:
UTC: -8
Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K4616 | Anchorage — Hồng Kông | thứ hai | 03:35 | 06:14 | 10h 39m | Kalitta Air | từ 17.124.683 ₫ | tìm kiếm |
CI5266 | Anchorage — Dallas | thứ hai | 05:00 | 14:44 | 6h 44m | China Airlines | từ 5.674.301 ₫ | tìm kiếm |
KE277 | Anchorage — Dallas | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 17:35 | 02:40 | 6h 5m | Korean Air | từ 5.674.301 ₫ | tìm kiếm |
7L8112 | Anchorage — Thành phố New York | chủ nhật | 03:34 | 13:31 | 5h 57m | Silk Way West Airlines | từ 3.562.341 ₫ | tìm kiếm |
5Y9157 | Anchorage — Hà Nội | thứ sáu | 08:50 | 12:40 | 11h 50m | Atlas Air | tìm kiếm | |
N8505 | Anchorage — Hồng Kông | thứ sáu | 00:00 | 04:36 | 11h 36m | National Airlines | từ 17.124.683 ₫ | tìm kiếm |
CI5266 | Anchorage — Dallas | Thứ Tư | 03:10 | 06:31 | 21m | China Airlines | từ 5.674.301 ₫ | tìm kiếm |
5Y8632 | Anchorage — Chicago | Thứ Tư, thứ bảy | 23:15 | 08:20 | 6h 5m | Atlas Air | từ 4.249.364 ₫ | tìm kiếm |
K4633 | Anchorage — Thành phố New York | thứ bảy | 02:05 | 13:06 | 7h 1m | Kalitta Air | từ 3.562.341 ₫ | tìm kiếm |
5X1934 | Anchorage — Hồng Kông | Thứ Tư | 15:24 | 05:21 | 21h 57m | UPS | từ 17.124.683 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3S527 | Quảng Châu — Anchorage | thứ hai, Thứ Tư | 04:50 | 22:30 | 9h 40m | AeroLogic | tìm kiếm | |
KO745 | Ketchikan — Anchorage | thứ năm | 14:55 | 17:46 | 2h 51m | Alaska Central Express | từ 6.361.324 ₫ | tìm kiếm |
5X1934 | Louisville — Anchorage | thứ bảy | 07:33 | 10:05 | 6h 32m | UPS | từ 6.284.988 ₫ | tìm kiếm |
AS189 | Seattle — Anchorage | Thứ Tư | 13:25 | 16:14 | 3h 49m | Alaska Airlines | từ 2.900.764 ₫ | tìm kiếm |
FX31 | Oakland — Anchorage | thứ bảy | 03:28 | 06:38 | 4h 10m | FedEx | từ 4.605.598 ₫ | tìm kiếm |
7S906 | Kodiak — Anchorage | thứ năm | 11:30 | 12:36 | 1h 6m | Ryan Air (USA) | từ 2.417.303 ₫ | tìm kiếm |
FX6010 | Quảng Châu — Anchorage | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 05:44 | 23:25 | 9h 41m | FedEx | tìm kiếm | |
KO42 | Yakutat — Anchorage | thứ hai | 07:25 | 09:03 | 1h 38m | Alaska Central Express | từ 6.870.229 ₫ | tìm kiếm |
5Y8133 | Chicago — Anchorage | chủ nhật | 10:00 | 13:30 | 6h 30m | Atlas Air | từ 4.452.926 ₫ | tìm kiếm |
CX81 | Chicago — Anchorage | thứ hai, thứ năm | 19:15 | 22:40 | 6h 25m | Cathay Pacific | từ 4.452.926 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
- Merrill Field (9 km)
- Elmendorf AFB (15 km)
- Bryant AAF (19 km)
- Palmer Municipalcipal (67 km)
- Tyonek (74 km)
- Willow (74 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage:
- AeroLogic (3S)
- Aerostan (KW)
- Air Canada Express (AC)
- Air China (CA)
- Air Class
- Air North (4N)
- Air Transport International (8C)
- Alaska Airlines (AS)
- Alaska Central Express (KO)
- Aloha Air Cargo (KH)
- American Airlines (AA)
- Amerijet International (M6)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Atran (V8)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Bering Air (8E)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- Delta Connection (DL)
- EVA Air (BR)
- Eastar Jet (ZE)
- Empire Airlines (EM)
- Everts Air Alaska (5V)
- FedEx (FX)
- Grant Aviation (GV)
- Hi Fly (5K)
- Horizon Air (QX)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Kalitta Air (K4)
- Kalitta Charters (K9)
- Kenai Aviation
- Komiaviatrans (KO)
- Korean Air (KE)
- Lynden Air Cargo (L2)
- Maersk (DJ)
- National Airlines (N8)
- NetJets (1I)
- New Pacific Airlines (7H)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- Nolinor Aviation (N5)
- Northern Air Cargo (NC)
- Omni Air International (OY)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qantas (QF)
- Ryan Air (USA) (7S)
- SF Airlines (O3)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Sky Lease Cargo (GG)
- Southern Airways Express (9X)
- Sterling Airways (VC)
- Suparna Airlines (Y8)
- Titan Airways (ZT)
- UPS (5X)
- United Express (UA)
- Wamos Air (EB)
- Western Global Airlines (KD)
- mas (M7)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage
Oneworld