Đến tại Sân bay Houari Boumedienne (ALG) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 5 tháng 7
08:50 AH1009 Paris (Paris Orly) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Ước đoán 08:55
09:30 AH6057 Jijel (Jijel Ferhat Abbas) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
09:55 TK651 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines A321 (Airbus A321-231) Ước đoán 09:40
10:10 AF7552 Marseille (Marseille Provence) Air France E190 (Embraer E190STD) Đã lên lịch
10:10 AH6191 Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) Air Algerie B736 (Boeing 737-6D6) Đã lên lịch
10:10 AH6201 Ghardaia (Ghardaia Noumerat) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
10:12 AH2671 Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
10:15 AH1231 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Ước đoán 10:14
10:15 AZ800 Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) ITA Airways A319 (Airbus A319-112) Đã lên lịch
10:20 AH6171 Annaba (Annaba Rabah Bitat) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
10:20 AH6181 Oran (Oran Ahmed Ben Bella) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
10:45 AH6543 Bordj Badji Mokhtar (Bordj Badji Mokhtar) Air Algerie 73H Đã lên lịch
10:50 AH4001 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Air Algerie 73H Đã lên lịch
11:05 LH1316 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
11:35 AF1854 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
11:40 AH6267 Touggourt (Touggourt Sidi Mahdi) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
11:45 TO7264 Paris (Paris Orly) Transavia B738 (Boeing 737-8JP) Đã lên lịch
11:55 AH6289 Tamenghasset (Sân bay Tamanrasset) Air Algerie 736 Đã lên lịch
11:55 MS845 Cairo (Cairo International) Egyptair 321 Đã lên lịch
12:00 SF2333 In Salah (In Salah) Tassili Airlines DH4 Đã lên lịch
12:10 AH1023 Marseille (Marseille Provence) Air Algerie B736 (Boeing 737-6D6) Đã lên lịch
12:15 SF2113 Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) Tassili Airlines DH4 Đã lên lịch
12:50 AH6043 Biskra (Biskra Mohamed Khider) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
12:50 TO7300 Nantes (Nantes Atlantique) Transavia B738 (Boeing 737-8K5) Đã lên lịch
12:55 EK757 Dubai (Dubai International) Emirates B77W (Boeing 777-31H(ER)) Ước đoán 12:39
13:10 5O273 Lyon (Lyon St-Exupery) ASL Airlines B737 (Boeing 737-73S) Đã lên lịch
13:30 AH1003 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Hi Fly A332 (Airbus A330-223) Đã lên lịch
13:30 AH6318 Ouargla (Ouargla Ain el Beida) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
13:35 TU374 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Tunisair 32N Đã lên lịch
13:40 QR1379 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways A333 (Airbus A330-302) Ước đoán 13:33
14:05 AH6071 Laghouat (Laghouat l'Mekrareg) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
14:25 AH1037 Lyon (Lyon St-Exupery) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
14:30 AH4063 Dubai (Dubai International) Hi Fly A332 (Airbus A330-223) Ước đoán 14:32
14:30 AH6193 Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
14:30 SF3001 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Tassili Airlines B738 (Boeing 737-8ZQ) Đã lên lịch
14:40 AH6033 Tbessa (Tebessa Tbessa) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
14:40 AH6213 Setif Off-Line Pt (Setif 8 Mai 45) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
14:55 AH6177 Annaba (Annaba Rabah Bitat) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
15:05 AH4079 Doha (Doha Hamad International) Air Algerie 332 Đã lên lịch
15:10 AH1011 Paris (Paris Orly) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
15:10 AH3061 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air Algerie 332 Đã lên lịch
15:10 SF2375 El Oued (El Oued Guemar) Tassili Airlines DH4 Đã lên lịch
15:20 AH2202 Brussel (Brussels) Air Algerie 73K Đã lên lịch
15:25 AH6141 Adrar (Adrar Touat) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
15:30 AH2027 Milan (Milan Malpensa) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
16:00 AF1754 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France A321 (Airbus A321-212) Đã lên lịch
16:05 AH6135 Bechar (Leger) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
16:05 AH6335 Illizi (Illizi Takhamalt) Air Algerie 736 Đã lên lịch
16:14 TK6468 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Cargo B77L (Boeing 777-FF2) Đã lên lịch
16:25 AH6545 Adrar (Adrar Touat) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
16:35 AH2063 Brussel (Brussels) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
16:40 AH6464 In Salah (In Salah) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
16:40 5O533 Basel (EuroAirport Swiss) ASL Airlines B738 (Boeing 737-8K5) Đã lên lịch
16:45 AH1001 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Algerie 73H Đã lên lịch
16:50 TK653 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines B738 (Boeing 737-8F2) Đã lên lịch
16:55 AH6183 Oran (Oran Ahmed Ben Bella) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
17:00 AF7638 Paris (Paris Orly) Amelia International A319 (Airbus A319-112) Đã lên lịch
17:00 AH6059 Jijel (Jijel Ferhat Abbas) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
17:20 AH2071 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
17:25 AH4039 Cairo (Cairo International) Air Algerie 73H Đã lên lịch
17:30 AH1217 Metz (Metz/Nancy Lorraine) Air Algerie 320 Đã lên lịch
17:30 AH1235 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Algerie 73H Đã hủy
17:30 AH6051 Béjaïa (Bejaia Soummam-Abane Ramdane) Air Algerie 73W Đã lên lịch
17:35 AH1021 Marseille (Marseille Provence) Air Algerie 736 Đã lên lịch
17:45 AH6253 El Oued (El Oued Guemar) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
17:55 AH2055 Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) Air Algerie B738 (Boeing 737-8D6) Đã lên lịch
17:55 AH3017 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Air Algerie 73H Đã lên lịch
18:00 AH1071 Montpellier (Montpellier Mediterranee) Air Algerie 736 Đã lên lịch
18:00 SF2203 Oran (Oran Ahmed Ben Bella) Tassili Airlines 738 Đã lên lịch
18:05 AH1005 Paris (Paris Orly) Air Algerie 332 Đã lên lịch
18:35 BA2816 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) British Airways A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
18:45 AH463 Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) Air Algerie 332 Đã lên lịch
19:00 VY7991 Marseille (Marseille Provence) Vueling A319 (Airbus A319-112) Đã lên lịch
19:05 AH6039 Batna (Batna Mostepha Ben Boulaid) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
19:15 AH1215 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Algerie 73H Đã lên lịch
19:30 AH1041 Nice (Nice Cote d'Azur) Air Algerie 73W Đã lên lịch
19:30 AH6217 Ouargla (Ouargla Ain el Beida) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
20:10 AH3005 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) Air Algerie 736 Đã lên lịch
20:25 AH2015 Barcelona (Sân bay Barcelona) Air Algerie 73H Đã lên lịch
20:30 AH2047 Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) Air Algerie 73H Đã lên lịch
20:40 AH1033 Lyon (Lyon St-Exupery) Air Algerie 736 Đã lên lịch
21:05 AH6227 Hassi Messaoud (Sân bay Oued Irara) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
21:15 AH1191 Bordeaux (Bordeaux Merignac) Air Algerie 73H Đã lên lịch
21:20 AH1007 Paris (Paris Orly) Hi Fly A332 (Airbus A330-223) Đã lên lịch
21:20 AH1075 Lille (Lille Lesquin) Air Algerie 73H Đã lên lịch
21:20 AH6195 Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
21:30 TB3407 Brussel (Brussels) TUI B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
21:40 AH4003 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Air Algerie 736 Đã lên lịch
21:40 SF3013 Nantes (Nantes Atlantique) Tassili Airlines B738 (Boeing 737-8ZQ) Đã lên lịch
21:45 AH6117 Tlemcen (Tlemcen Zenata-Messali El Hadj) Air Algerie 73H Đã lên lịch
22:00 AH1233 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Algerie 73H Đã hủy
22:30 TO7270 Paris (Paris Orly) Transavia B738 (Boeing 737-86J) Đã lên lịch
22:35 AH6185 Oran (Oran Ahmed Ben Bella) Air Algerie AT7 Đã lên lịch
22:40 SF3003 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Tassili Airlines B738 (Boeing 737-8ZQ) Đã lên lịch
22:55 AH1013 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Hi Fly A332 (Airbus A330-223) Đã lên lịch
23:00 AZ802 Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) ITA Airways 32N Đã lên lịch
23:05 AH6571 Adrar (Adrar Touat) Air Algerie 332 Đã lên lịch
23:25 TK655 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 32R Đã lên lịch
23:30 AF1354 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France 320 Đã lên lịch
23:30 LH1318 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa 321 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Houari Boumedienne (Algiers) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Houari Boumedienne.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.