CA1298
|
Aksu — Bắc Kinh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
20:15 |
00:45 |
4h 30m |
Air China |
từ 2.774.595 ₫
|
tìm kiếm
|
G54497
|
Aksu — Karamay
|
hằng ngày |
09:00 |
10:40 |
1h 40m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:55 |
14:55 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2015
|
Aksu — Kashgar
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:30 |
15:45 |
1h 15m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
thứ bảy |
17:00 |
18:05 |
1h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
thứ bảy |
17:05 |
18:05 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:35 |
22:35 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
23:50 |
00:50 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54013
|
Aksu — Kashgar
|
Thứ Tư, thứ sáu |
23:55 |
00:55 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52637
|
Aksu — Korla
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:25 |
15:35 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52637
|
Aksu — Korla
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:20 |
16:30 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52639
|
Aksu — Kuchar
|
hằng ngày |
17:10 |
17:55 |
45m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54793
|
Aksu — Kuchar
|
Thứ ba |
18:25 |
19:10 |
45m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54385
|
Aksu — Kuchar
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
18:50 |
19:35 |
45m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54385
|
Aksu — Kuchar
|
thứ bảy |
19:05 |
19:45 |
40m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C7396
|
Aksu — Lan Châu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
16:00 |
19:30 |
3h 30m |
Spring Airlines |
từ 9.367.442 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1240
|
Aksu — Lan Châu
|
hằng ngày |
16:55 |
20:30 |
3h 35m |
Air China |
từ 9.367.442 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2514
|
Aksu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
12:00 |
15:50 |
3h 50m |
Air China |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2514
|
Aksu — Thành Đô
|
chủ nhật |
12:00 |
16:05 |
4h 5m |
Air China |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2262
|
Aksu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:50 |
19:50 |
4h 0m |
Chengdu Airlines |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2262
|
Aksu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:20 |
20:25 |
4h 5m |
Chengdu Airlines |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
3U6598
|
Aksu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
17:35 |
21:20 |
3h 45m |
Sichuan Airlines |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2514
|
Aksu — Thành Đô
|
hằng ngày |
20:35 |
00:40 |
4h 5m |
Air China |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2528
|
Aksu — Thành Đô
|
hằng ngày |
20:50 |
00:50 |
4h 0m |
Air China |
từ 14.611.172 ₫
|
tìm kiếm
|
G54683
|
Aksu — Trùng Khánh
|
hằng ngày |
08:20 |
12:30 |
4h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2008
|
Aksu — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:30 |
22:45 |
4h 15m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2016
|
Aksu — Trùng Khánh
|
chủ nhật |
18:40 |
23:00 |
4h 20m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2016
|
Aksu — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
18:40 |
22:55 |
4h 15m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2008
|
Aksu — Trùng Khánh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:50 |
00:10 |
4h 20m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54588
|
Aksu — Trùng Khánh
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:00 |
00:15 |
4h 15m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
PN6250
|
Aksu — Trịnh Châu
|
hằng ngày |
13:00 |
17:20 |
4h 20m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6250
|
Aksu — Trịnh Châu
|
hằng ngày |
13:20 |
17:35 |
4h 15m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
UQ3524
|
Aksu — Trịnh Châu
|
thứ hai |
13:40 |
17:45 |
4h 5m |
Urumqi Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
UQ3524
|
Aksu — Trịnh Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:40 |
18:00 |
4h 20m |
Urumqi Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8782
|
Aksu — Trịnh Châu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật |
16:30 |
20:50 |
4h 20m |
Loong Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8782
|
Aksu — Trịnh Châu
|
hằng ngày |
16:40 |
21:00 |
4h 20m |
Loong Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6352
|
Aksu — Trịnh Châu
|
hằng ngày |
20:10 |
00:25 |
4h 15m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6250
|
Aksu — Trịnh Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
20:45 |
00:55 |
4h 10m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6250
|
Aksu — Trịnh Châu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
21:00 |
01:15 |
4h 15m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6250
|
Aksu — Trịnh Châu
|
thứ sáu |
21:00 |
00:55 |
3h 55m |
West Air |
từ 7.509.226 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2936
|
Aksu — Turfan
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:30 |
20:00 |
1h 30m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2904
|
Aksu — Turfan
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:05 |
20:40 |
1h 35m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
SC4968
|
Aksu — Tây An
|
hằng ngày |
18:35 |
22:10 |
3h 35m |
Shandong Airlines |
từ 10.105.637 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2190
|
Aksu — Tây An
|
hằng ngày |
20:00 |
23:25 |
3h 25m |
China Eastern Airlines |
từ 10.105.637 ₫
|
tìm kiếm
|
G54459
|
Aksu — Y Ninh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
08:30 |
09:40 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54733
|
Aksu — Y Ninh
|
hằng ngày |
08:30 |
09:35 |
1h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54601
|
Aksu — Y Ninh
|
hằng ngày |
13:05 |
14:10 |
1h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2836
|
Aksu — Y Ninh
|
thứ bảy |
16:50 |
17:50 |
1h 0m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU3058
|
Aksu — Y Ninh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:40 |
20:40 |
1h 0m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6919
|
Aksu — Ürümqi
|
hằng ngày |
08:10 |
09:30 |
1h 20m |
China Southern Airlines |
từ 1.909.125 ₫
|
tìm kiếm
|