Giờ địa phương:
Aksu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
17:45 | CZ6868 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 17:46 |
18:30 | SC4968 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Shandong Airlines | 7M8 | Khởi hành dự kiến 18:53 |
18:40 | OQ2016 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã hủy |
20:35 | CA2514 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 32N | Khởi hành dự kiến 20:35 |
21:30 | PN6290 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 320 | Khởi hành dự kiến 21:35 |
23:50 | CZ6870 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 30 tháng 3 | |||||
07:10 | GJ8564 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | CZ6919 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:05 | G52661 | Kuchar (Kuqa Quici) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
08:05 | G52823 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
08:20 | G54683 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
08:30 | G54459 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
09:05 | GJ8782 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | GS7514 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
10:20 | CZ6862 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | CZ6866 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
12:40 | OQ2008 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | 3U6598 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:00 | CA2528 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | G54325 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
14:10 | MU2190 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 14:10 |
14:25 | G52865 | Karamay (Karamay) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
14:55 | G54907 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:15 | G52637 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:15 | G54607 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
16:35 | GS6592 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | G54021 | Hotan (Hotan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:50 | EU2836 | Y Ninh (Yining) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:55 | CA1240 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Air China | 7M8 | Đã lên lịch |
17:00 | 9C7396 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | CZ6868 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | G54014 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
18:30 | SC4968 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
18:30 | EU2936 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
20:05 | CA1298 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:35 | CA2514 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
21:30 | PN6290 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
21:35 | G54013 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:15 | CZ6870 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Aksu (Aksu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Aksu.