Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:25 | 9C6737 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | CZ6463 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
09:45 | JD5247 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | 32S | Đã lên lịch |
09:55 | MU5375 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:10 | 9C6738 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:20 | KN5679 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
11:30 | CZ5755 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:45 | MF8957 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ankang (An Khang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ankang.