Giờ địa phương:
Sân bay Santa Maria bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:25 | LA3223 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:30 | G31965 | Rio de Janeiro (Sân bay quốc tế Rio de Janeiro-Galeão) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
11:35 | AD4012 | Belo Horizonte (Belo Horizonte Tancredo Neves) | Azul | E295 (Embraer E195-E2) | Đã lên lịch |
12:20 | G31503 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
17:05 | G31583 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 738 | Đã lên lịch |
19:05 | LA3225 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:50 | AD4502 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:30 | AD9046 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
03:00 | LA3221 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
04:55 | LA3843 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:55 | AD2767 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:35 | AD2737 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:25 | LA3223 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | G31965 | Rio de Janeiro (Sân bay quốc tế Rio de Janeiro-Galeão) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
12:20 | G31503 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
16:00 | AD4012 | Belo Horizonte (Belo Horizonte Tancredo Neves) | Azul | E295 (Embraer E195-E2) | Đã lên lịch |
17:05 | G31583 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
17:40 | LA3701 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | LA3225 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | AD4502 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Santa Maria (Aracaju) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Santa Maria.