Khởi hành từ Sân bay Akureyri (AEY) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay Akureyri bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 28 tháng 4
07:40 NO4904 Brindisi (Brindisi Casale) Neos B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
08:25 FI31 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH4 Đã lên lịch
08:40 QS4411 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
09:20 FI31 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
09:20 HV106 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Transavia B738 (Boeing 737-8K2) Đã lên lịch
09:20 HV106 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Transavia B738 (Boeing 737-8K2) Đã lên lịch
09:25 FI31 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
09:45 FI31 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
10:00 HV106 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Transavia B738 (Boeing 737-8K2) Đã lên lịch
10:25 QS4319 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
10:45 NO7962 Funchal (Funchal Madeira) Neos B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
10:45 FI31 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
11:10 FI35 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
11:20 RC7578 Faroe Islands (Faroe Islands Vagar) Atlantic Airways A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
11:25 QS4319 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings B738 (Boeing 737-86N) Đã lên lịch
11:35 U28850 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) easyJet A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
12:00 NO570 Milan (Milan Malpensa) Neos B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
12:20 WK1305 Zürich (Sân bay Zürich) Edelweiss Air (Help Alliance Livery) A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
13:00 FI37 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8B (De Havilland Canada Dash 8-200) Đã lên lịch
13:00 NO570 Milan (Milan Malpensa) Neos B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
13:15 FI35 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
13:55 FI39 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
15:15 FI41 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH2 Đã lên lịch
15:30 GL950 Nuuk (Sân bay Nuuk) Air Greenland BE20 (Beech King Air 250) Đã lên lịch
16:30 Bradford (Leeds/Bradford) Sun-Air H25B (Hawker 800XP) Đã lên lịch
16:45 FI49 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
17:30 TB9730 Ostend (Sân bay quốc tế Ostend-Bruges) TUI Airlines Belgium 73H Đã lên lịch
17:30 TB9730 Ostend (Sân bay quốc tế Ostend-Bruges) TUI B738 (Boeing 737-85P) Đã lên lịch
18:00 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings C700 (Cessna 700 Citation Longitude) Đã lên lịch
18:25 FI51 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
19:30 FI51 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
21:10 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
21:30 RC7578 Faroe Islands (Faroe Islands Vagar) Atlantic Airways A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
21:55 Reykjavík (Reykjavik Domestic) Icelandair DH8B (De Havilland Canada Dash 8-200) Đã lên lịch
23:15 NO7925 Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) Neos B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Akureyri (Akureyri) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Akureyri.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.