Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 5 tháng 5 | |||||
09:20 | HU7451 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | CZ8865 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:45 | CZ8865 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:45 | CZ8865 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:40 | MU5493 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:45 | MU5493 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:55 | GY7237 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
17:00 | GY7237 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
17:05 | GY7237 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32A | Đã lên lịch |
22:00 | GY7238 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Youjiang (Bách Sắc) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Youjiang.