Khởi hành từ Sân bay Port Bouet (ABJ) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay Port Bouet bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Bảy, 27 tháng 4
12:20 KQ520 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Kenya Airways B738 (Boeing 737-8HX) Khởi hành dự kiến 12:30
12:30 HF34 San-Pedro (San Pedro) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
12:40 HF700 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
12:50 HF759 Conakry (Conakry International) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
13:00 HF710 Bamako (Bamako Senou International) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
13:25 HF730 Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
13:30 ET512 Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) Ethiopian Airlines B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 13:40
14:00 R23043 Libreville (Libreville Leon M'ba International) Transair 737 Đã lên lịch
14:10 L6213 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Mauritania Airlines International 73G Đã lên lịch
14:50 EK788 Accra (Accra Kotoka International) Emirates B77W (Boeing 777-31H(ER)) Khởi hành dự kiến 14:50
16:00 HF44 Korhogo (Korhogo) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
16:45 AT534 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Royal Air Maroc 73H Khởi hành dự kiến 16:45
17:45 SN229 Cotonou (Sân bay Cadjehoun) Brussels Airlines A333 (Airbus A330-343) Đã lên lịch
18:00 SA57 Accra (Accra Kotoka International) South African Airways 343 Khởi hành dự kiến 18:00
20:05 HC304 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Air Senegal 735 Đã lên lịch
20:05 KQ521 Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) Kenya Airways B738 (Boeing 737-8HX) Khởi hành dự kiến 20:05
20:10 HF510 Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
20:20 HF520 Cotonou (Sân bay Cadjehoun) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
20:30 HF806 Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
20:40 HF826 Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) Air Cote d'Ivoire 32N Đã lên lịch
20:40 HF500 Accra (Accra Kotoka International) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
21:05 AF703 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France 77W Đã lên lịch
22:35 TU399 Bamako (Bamako Senou International) Tunisair 32N Khởi hành dự kiến 22:35
23:35 AF705 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France 359 Đã lên lịch
23:55 SS985 Paris (Paris Orly) Corsair 789 Đã lên lịch
Chủ Nhật, 28 tháng 4
00:01 P47771 Cotonou (Sân bay Cadjehoun) Aerolineas Sosa ER4 Đã lên lịch
00:10 TK557 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 7M8 Đã lên lịch
02:00 HF839 Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
04:10 AT532 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Royal Air Maroc 73H Khởi hành dự kiến 04:10
08:30 HF20 Bouaké (Bouake) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
09:10 KP11 Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) Asky Airlines 738 Đã lên lịch
12:35 ET513 Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) Ethiopian Airlines 788 Đã lên lịch
12:40 HF700 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
12:50 HF44 Korhogo (Korhogo) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
12:50 HF729 Monrovia (Monrovia Roberts International) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
13:00 HF59 Man (Man) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
13:00 HF710 Bamako (Bamako Senou International) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
13:25 HF730 Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
13:30 HF902 Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) Air Cote d'Ivoire 32N Đã lên lịch
14:10 L6313 Bamako (Bamako Senou International) Mauritania Airlines International 73G Đã lên lịch
14:50 EK788 Accra (Accra Kotoka International) Emirates 77W Đã lên lịch
15:00 R23044 Bamako (Bamako Senou International) Transair 737 Đã lên lịch
17:00 HF34 San-Pedro (San Pedro) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
17:40 QR1423 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 788 Đã lên lịch
18:35 SN256 Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) Brussels Airlines 333 Đã lên lịch
19:30 2J520 Accra (Accra Kotoka International) Air Burkina E90 Đã lên lịch
20:05 HC304 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Air Senegal 320 Đã lên lịch
20:05 HF530 Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) Air Cote d'Ivoire 319 Đã lên lịch
20:10 HF510 Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
20:20 HF824 Cotonou (Sân bay Cadjehoun) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
20:30 HF802 Jaunde (Yaounde Nsimalen International) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
20:40 HF500 Accra (Accra Kotoka International) Air Cote d'Ivoire DH4 Đã lên lịch
21:05 AF703 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France 77W Đã lên lịch
22:00 HC304 Ndiass (Blaise Diagne International Airport) Air Senegal 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Port Bouet (Abidjan) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Port Bouet.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.