Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 20 tháng 4 | |||||
08:10 | P47860 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | UN508 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | United Nigeria Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
11:20 | N2191 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Aero | 733 | Đã lên lịch |
11:40 | P47862 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
12:00 | UN506 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | United Nigeria Airlines | ERJ | Đã lên lịch |
14:00 | UN506 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | United Nigeria Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | UN508 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | United Nigeria Airlines | ERJ | Đã lên lịch |
15:25 | P47864 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 21 tháng 4 | |||||
08:10 | P47860 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
11:40 | P47862 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
14:20 | N2193 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Aero | 737 | Đã lên lịch |
15:25 | P47864 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Air Peace | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Asaba International (Asaba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Asaba International.