Giờ địa phương:
Aalborg bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
14:00 | SK1214 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 14:10 |
14:15 | KL1286 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | German Airways | E190 (Embraer E190AR) | Khởi hành dự kiến 14:25 |
15:30 | D83089 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian (Aksel Sandemose Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Khởi hành dự kiến 15:30 |
16:00 | SK1920 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 16:00 |
17:35 | SK1218 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | E95 | Khởi hành dự kiến 17:35 |
17:50 | D83093 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian (Aksel Sandemose Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Khởi hành dự kiến 18:00 |
18:15 | KL1288 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E190 (Embraer E190STD) | Khởi hành dự kiến 18:25 |
18:45 | SK1210 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | 32N | Khởi hành dự kiến 18:45 |
18:50 | D83095 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian (Otto Sverdrup Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Khởi hành dự kiến 19:00 |
19:25 | SK1204 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 19:25 |
22:00 | FR6705 | Girona (Girona Costa Brava) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Khởi hành dự kiến 22:00 |
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
05:55 | KL1282 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | German Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
06:35 | SK1228 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
07:00 | D83081 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian Air Sweden | 737 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
09:40 | SK1208 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | CityJet | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Khởi hành dự kiến 09:50 |
10:20 | KL1284 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E90 | Đã lên lịch |
11:00 | D85379 | Alicante (Sân bay Alicante) | Norwegian Air Sweden | 738 | Khởi hành dự kiến 11:00 |
11:40 | D85517 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Norwegian Air Sweden | 738 | Khởi hành dự kiến 11:40 |
12:20 | PC5078 | Adalia (Antalya) | Pegasus | 320 | Khởi hành dự kiến 12:20 |
12:25 | SK1212 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
13:00 | RFR7270 | Brussel (Brussels) | United Kingdom - Royal Air Force | E50P | Khởi hành dự kiến 13:10 |
13:15 | SK1214 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
13:50 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | B350 | Khởi hành dự kiến 14:00 | ||
14:15 | KL1286 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | German Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
15:30 | SK1204 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | D83716 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Norwegian Air Sweden | 738 | Đã lên lịch |
18:15 | KL1288 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | German Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
18:15 | SK1210 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
21:05 | D85083 | Málaga (Malaga) | Norwegian Air Sweden | 7M8 | Đã lên lịch |
23:25 | FR1250 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Aalborg (Aalborg) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Aalborg.