Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
03:30 | AH3021 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Ước đoán 03:14 |
06:30 | V72624 | Marseille (Marseille Provence) | Volotea | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:30 | AH6010 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
08:10 | AH6170 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
12:35 | AH1151 | Marseille (Marseille Provence) | Air Algerie | 73H | Đã hủy |
12:45 | AH6172 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
17:35 | AH6176 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
19:00 | AH1157 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
19:20 | AH1545 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
19:35 | AH6178 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
20:40 | AH6006 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 736 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
01:05 | AH6165 | Oran (Oran Ahmed Ben Bella) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
07:15 | AH6170 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
11:50 | SF2104 | El Oued (El Oued Guemar) | Tassili Airlines | DH4 | Đã lên lịch |
12:35 | AH1151 | Marseille (Marseille Provence) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
12:35 | AH6172 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Annaba Rabah Bitat (Annaba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Annaba Rabah Bitat.