Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
12:30 | MS5066 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Egyptair | 33X | Đã lên lịch |
12:32 | MB501 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | MNG Airlines | A332 (Airbus A330-243F) | Đã lên lịch |
13:00 | MS503 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Egyptair | 33X | Đã lên lịch |
13:15 | MS5066 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Egyptair | 33X | Đã lên lịch |
13:40 | MS518 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Egyptair | 33X | Đã lên lịch |
14:00 | MS523 | Ostend (Sân bay quốc tế Ostend-Bruges) | Egyptair | A332 (Airbus A330-243(P2F)) | Đã lên lịch |
14:25 | MS5511 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
14:32 | TE658 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Skytaxi | B763 (Boeing 767-35H(ER)(BDSF)) | Đã lên lịch |
15:41 | TE686 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Skytaxi | B762 (Boeing 767-281(BDSF)) | Đã lên lịch |
17:21 | ZP4665 | Leipzig (Leipzig/Halle) | Silk Way Airlines | IL76 (Ilyushin IL-76TD-90VD) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại El Arish International Airport (Arish) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của El Arish International Airport.