Thông tin chung về Sichuan Airlines
IATA: 3U
ICAO: CSC
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
- Airbus Industrie A318/319/320/321
- Airbus Industrie A330
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Sichuan Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Sichuan Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
3U6598 | Aksu — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 17:35 | 21:20 | 3h 45m | từ 14.618.617 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 16:20 | 17:53 | 6h 33m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | thứ năm | 16:50 | 18:36 | 6h 46m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 11:45 | 13:38 | 6h 53m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | thứ năm | 16:00 | 17:27 | 6h 27m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 14:30 | 15:44 | 6h 14m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 14:30 | 16:13 | 6h 43m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 13:30 | 15:25 | 6h 55m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 09:30 | 11:13 | 6h 43m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 17:00 | 19:37 | 6h 37m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 12:35 | 14:57 | 6h 22m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | thứ năm | 11:40 | 14:01 | 6h 21m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 09:05 | 11:30 | 6h 25m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | thứ năm | 11:05 | 13:18 | 6h 13m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 10:35 | 12:39 | 6h 4m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | Thứ ba | 10:15 | 12:25 | 6h 10m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | thứ năm | 09:05 | 11:51 | 6h 46m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9813 | Almaty — Budapest | chủ nhật | 09:05 | 11:43 | 6h 38m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9819 | Almaty — Budapest | Thứ Tư | 14:55 | 18:28 | 6h 33m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9829 | Almaty — Warsaw | thứ bảy | 08:05 | 10:46 | 5h 41m | từ 1.171.527 ₫ | tìm kiếm |
3U9829 | Almaty — Warsaw | thứ hai | 09:00 | 11:46 | 5h 46m | từ 1.171.527 ₫ | tìm kiếm |
3U9819 | Almaty — Budapest | Thứ Tư | 13:00 | 16:22 | 6h 22m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U9821 | Almaty — Budapest | thứ sáu | 07:00 | 10:25 | 6h 25m | từ 1.222.463 ₫ | tìm kiếm |
3U6484 | An Sơn — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:25 | 16:20 | 3h 55m | tìm kiếm | |
3U6484 | An Sơn — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:55 | 22:45 | 3h 50m | tìm kiếm | |
3U6484 | An Sơn — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:40 | 16:15 | 3h 35m | tìm kiếm | |
3U3812 | Auckland — Thành Đô | chủ nhật | 11:00 | 20:20 | 13h 20m | từ 8.710.047 ₫ | tìm kiếm |
3U3812 | Auckland — Thành Đô | chủ nhật | 11:00 | 20:00 | 13h 0m | từ 8.710.047 ₫ | tìm kiếm |
3U3936 | Bangkok — Thành Đô | hằng ngày | 18:05 | 22:10 | 3h 5m | từ 2.699.605 ₫ | tìm kiếm |
3U3938 | Bangkok — Thành Đô | thứ năm, thứ bảy | 12:45 | 16:55 | 3h 10m | từ 2.699.605 ₫ | tìm kiếm |
3U3938 | Bangkok — Thành Đô | Thứ ba | 12:45 | 17:00 | 3h 15m | từ 2.699.605 ₫ | tìm kiếm |
3U3938 | Bangkok — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:45 | 17:15 | 3h 30m | từ 2.699.605 ₫ | tìm kiếm |
3U3772 | Bangkok — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:15 | 22:00 | 3h 45m | từ 2.852.413 ₫ | tìm kiếm |
3U3712 | Bangkok — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 13:55 | 17:10 | 2h 15m | từ 5.806.698 ₫ | tìm kiếm |
3U3772 | Bangkok — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:15 | 22:05 | 3h 50m | từ 2.852.413 ₫ | tìm kiếm |
3U9638 | Bengaluru — Thành Đô | Thứ ba, Thứ Tư | 18:35 | 02:00 | 4h 55m | tìm kiếm | |
3U3840 | Brussel — Trùng Khánh | thứ bảy | 15:45 | 05:50 | 8h 5m | tìm kiếm | |
3U3840 | Brussel — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm | 13:50 | 05:55 | 10h 5m | tìm kiếm | |
3U3722 | Brussel — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 16:25 | 08:40 | 10h 15m | từ 26.104.674 ₫ | tìm kiếm |
3U9606 | Brussel — Thành Đô | thứ hai | 13:10 | 05:33 | 10h 23m | tìm kiếm | |
3U9606 | Brussel — Thành Đô | thứ năm | 16:00 | 08:07 | 10h 7m | tìm kiếm | |
3U9606 | Brussel — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba | 12:10 | 04:06 | 9h 56m | tìm kiếm | |
3U9606 | Brussel — Thành Đô | thứ sáu | 10:40 | 02:36 | 9h 56m | tìm kiếm | |
3U9604 | Brussel — Thành Đô | chủ nhật | 16:00 | 07:40 | 9h 40m | tìm kiếm | |
3U9604 | Brussel — Thành Đô | thứ sáu | 16:00 | 07:43 | 9h 43m | tìm kiếm | |
3U9604 | Brussel — Thành Đô | Thứ ba | 15:30 | 07:27 | 9h 57m | tìm kiếm | |
3U9822 | Budapest — Thành Đô | thứ bảy, chủ nhật | 12:40 | 05:55 | 10h 15m | tìm kiếm | |
3U9822 | Budapest — Thành Đô | thứ sáu | 16:10 | 08:53 | 9h 43m | tìm kiếm | |
3U9822 | Budapest — Thành Đô | thứ hai | 14:50 | 07:05 | 9h 15m | tìm kiếm | |
3U9822 | Budapest — Thành Đô | thứ bảy | 12:40 | 05:23 | 9h 43m | tìm kiếm |