Thông tin chung về Kunming Airlines
IATA: KY
ICAO: KNA
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737
- Boeing 737-800
- Boeing 737-700
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Kunming Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Kunming Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KY8370 | Bangkok — Côn Minh | hằng ngày | 20:00 | 00:05 | 3h 5m | từ 3.640.530 ₫ | tìm kiếm |
KY8370 | Bangkok — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:10 | 23:00 | 1h 50m | từ 3.640.530 ₫ | tìm kiếm |
KY8368 | Bangkok — Côn Minh | hằng ngày | 18:45 | 22:30 | 2h 45m | từ 3.640.530 ₫ | tìm kiếm |
KY8370 | Bangkok — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:10 | 22:50 | 1h 40m | từ 3.640.530 ₫ | tìm kiếm |
KY8270 | Bắc Kinh — Côn Minh | hằng ngày | 13:25 | 17:15 | 3h 50m | từ 4.302.444 ₫ | tìm kiếm |
ZH9104 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | Thứ Tư | 14:30 | 18:05 | 3h 35m | từ 661.915 ₫ | tìm kiếm |
KY8246 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | hằng ngày | 15:40 | 20:30 | 4h 50m | từ 3.411.406 ₫ | tìm kiếm |
KY8246 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | hằng ngày | 15:20 | 19:50 | 4h 30m | từ 3.411.406 ₫ | tìm kiếm |
KY8248 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | thứ bảy | 08:35 | 12:50 | 4h 15m | từ 3.411.406 ₫ | tìm kiếm |
KY8248 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | hằng ngày | 08:25 | 12:50 | 4h 25m | từ 3.411.406 ₫ | tìm kiếm |
KY8246 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | hằng ngày | 15:20 | 20:10 | 4h 50m | từ 3.411.406 ₫ | tìm kiếm |
KY8225 | Côn Minh — Tương Dương | hằng ngày | 15:30 | 17:30 | 2h 0m | tìm kiếm | |
KY8214 | Côn Minh — Mang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 19:05 | 1h 5m | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |
KY8214 | Côn Minh — Mang | hằng ngày | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |
KY8321 | Côn Minh — Đằng Xung | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:45 | 10:50 | 1h 5m | tìm kiếm | |
KY8245 | Côn Minh — Thành Đô | hằng ngày | 08:20 | 09:40 | 1h 20m | từ 1.323.829 ₫ | tìm kiếm |
KY8251 | Côn Minh — Tây An | hằng ngày | 07:45 | 09:45 | 2h 0m | từ 1.578.412 ₫ | tìm kiếm |
KY3211 | Côn Minh — Nam Thông | hằng ngày | 17:10 | 20:20 | 3h 10m | tìm kiếm | |
KY8285 | Côn Minh — Huệ Châu | hằng ngày | 19:00 | 21:00 | 2h 0m | tìm kiếm | |
KY8229 | Côn Minh — Nam Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:55 | 16:30 | 2h 35m | từ 1.527.495 ₫ | tìm kiếm |
KY8347 | Côn Minh — Mang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:55 | 22:10 | 1h 15m | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |
KY8217 | Côn Minh — Hạ Môn | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 20:35 | 2h 35m | từ 3.258.656 ₫ | tìm kiếm |
KY8347 | Côn Minh — Mang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:00 | 23:10 | 1h 10m | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |
KY3002 | Côn Minh — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:10 | 00:05 | 2h 55m | tìm kiếm | |
KY8283 | Côn Minh — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:05 | 20:55 | 1h 50m | từ 2.138.493 ₫ | tìm kiếm |
KY8283 | Côn Minh — Hải Khẩu | thứ năm, thứ bảy | 09:50 | 12:00 | 2h 10m | từ 2.138.493 ₫ | tìm kiếm |
KY8321 | Côn Minh — Đằng Xung | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | tìm kiếm | |
KY8273 | Côn Minh — Huệ Châu | hằng ngày | 06:40 | 08:50 | 2h 10m | tìm kiếm | |
KY3002 | Côn Minh — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:55 | 23:40 | 2h 45m | tìm kiếm | |
KY3215 | Côn Minh — Tấn Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:00 | 11:30 | 2h 30m | tìm kiếm | |
KY3203 | Côn Minh — Dương Châu | hằng ngày | 18:00 | 20:40 | 2h 40m | tìm kiếm | |
KY8217 | Côn Minh — Hạ Môn | Thứ Tư | 17:50 | 20:35 | 2h 45m | từ 3.258.656 ₫ | tìm kiếm |
KY8283 | Côn Minh — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:05 | 12:00 | 1h 55m | từ 2.138.493 ₫ | tìm kiếm |
KY3201 | Côn Minh — Ôn Châu | Thứ ba | 15:00 | 17:35 | 2h 35m | từ 2.494.909 ₫ | tìm kiếm |
KY3215 | Côn Minh — Tấn Giang | hằng ngày | 08:55 | 11:30 | 2h 35m | tìm kiếm | |
KY3171 | Côn Minh — Thạch Gia Trang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:55 | 13:55 | 3h 0m | từ 3.589.613 ₫ | tìm kiếm |
KY8283 | Côn Minh — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:00 | 20:55 | 1h 55m | từ 2.138.493 ₫ | tìm kiếm |
KY8263 | Côn Minh — Thạch Gia Trang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:00 | 12:05 | 3h 5m | từ 3.589.613 ₫ | tìm kiếm |
KY3203 | Côn Minh — Dương Châu | thứ sáu | 18:00 | 17:50 | 10m | tìm kiếm | |
KY3207 | Côn Minh — Dương Châu | hằng ngày | 15:00 | 17:50 | 2h 50m | tìm kiếm | |
KY8321 | Côn Minh — Đằng Xung | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | tìm kiếm | |
KY8217 | Côn Minh — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:40 | 20:35 | 2h 55m | từ 3.258.656 ₫ | tìm kiếm |
KY8321 | Côn Minh — Đằng Xung | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:40 | 10:50 | 1h 10m | tìm kiếm | |
KY8305 | Côn Minh — Đằng Xung | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | tìm kiếm | |
KY8305 | Côn Minh — Đằng Xung | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:55 | 12:00 | 1h 5m | tìm kiếm | |
KY8287 | Côn Minh — Vũ Hán | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 11:05 | 2h 10m | từ 1.451.120 ₫ | tìm kiếm |
KY3209 | Côn Minh — Nam Thông | hằng ngày | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | tìm kiếm | |
KY8273 | Côn Minh — Huệ Châu | hằng ngày | 07:10 | 09:10 | 2h 0m | tìm kiếm | |
KY3211 | Côn Minh — Nam Thông | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 09:30 | 12:20 | 2h 50m | tìm kiếm | |
KY8347 | Côn Minh — Mang | hằng ngày | 20:10 | 21:30 | 1h 20m | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |