Thông tin chung về FedEx
IATA: FX
ICAO: FDX
Quốc gia: United States
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 767-300
- Boeing 777
- Boeing/McDonnell Douglas MD-11
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho FedEx, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của FedEx
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRO994 | Aberdeen — Sioux Falls | thứ bảy | 06:30 | 07:39 | 1h 9m | từ 12.301.032 ₫ | tìm kiếm |
FX9793 | Abilene — Memphis | thứ hai | 20:00 | 19:10 | 50m | tìm kiếm | |
FX258 | Aguadilla — Santo Domingo | Thứ ba, thứ năm | 11:00 | 11:40 | 40m | tìm kiếm | |
MTN8129 | Aguadilla — Port of Spain | thứ hai | 11:45 | 14:15 | 2h 30m | tìm kiếm | |
MTN8129 | Aguadilla — Port of Spain | thứ hai, thứ sáu | 11:45 | 14:27 | 2h 42m | tìm kiếm | |
MTN8129 | Aguadilla — Port of Spain | thứ hai | 11:45 | 14:21 | 2h 36m | tìm kiếm | |
FX58 | Aguadilla — Memphis | thứ hai | 22:27 | 01:39 | 4h 12m | tìm kiếm | |
FX258 | Aguadilla — Memphis | chủ nhật | 03:43 | 06:28 | 3h 45m | tìm kiếm | |
FX258 | Aguadilla — Santo Domingo | thứ sáu | 13:00 | 13:54 | 54m | tìm kiếm | |
FX258 | Aguadilla — Santo Domingo | Thứ Tư | 11:00 | 12:30 | 1h 30m | tìm kiếm | |
MTN8106 | Aguadilla — Barbados | Thứ ba | 10:15 | 12:49 | 2h 34m | tìm kiếm | |
FX258 | Aguadilla — Santo Domingo | thứ năm | 11:00 | 11:41 | 41m | tìm kiếm | |
MTN8110 | Aguadilla — St. Lucia | thứ năm | 10:30 | 12:34 | 2h 4m | tìm kiếm | |
MTN8106 | Aguadilla — Barbados | thứ sáu | 10:15 | 12:43 | 2h 28m | tìm kiếm | |
FX1347 | Albany — Memphis | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:55 | 23:22 | 2h 27m | từ 5.857.634 ₫ | tìm kiếm |
FX8774 | Albuquerque — Durango | Thứ Tư | 06:50 | 08:03 | 1h 13m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX8774 | Albuquerque — Durango | Thứ ba | 07:19 | 08:22 | 1h 3m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX8774 | Albuquerque — Durango | thứ bảy | 07:00 | 08:31 | 1h 31m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX8774 | Albuquerque — Durango | thứ sáu | 06:10 | 07:42 | 1h 32m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX8774 | Albuquerque — Durango | thứ năm | 06:10 | 07:48 | 1h 38m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — Lubbock | thứ sáu | 07:46 | 09:30 | 44m | tìm kiếm | |
FX629 | Albuquerque — Memphis | thứ bảy | 07:27 | 10:27 | 2h 0m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — El Paso | thứ năm | 07:15 | 07:58 | 43m | từ 2.190.246 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — Memphis | Thứ ba, Thứ Tư | 07:15 | 10:07 | 1h 52m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — Lubbock | chủ nhật | 06:45 | 08:29 | 44m | tìm kiếm | |
FX629 | Albuquerque — Lubbock | thứ sáu | 07:47 | 09:31 | 44m | tìm kiếm | |
FX629 | Albuquerque — Lubbock | chủ nhật | 06:41 | 08:25 | 44m | tìm kiếm | |
FX1334 | Albuquerque — Memphis | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 20:15 | 23:14 | 1h 59m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — Memphis | Thứ ba, Thứ Tư | 07:16 | 10:15 | 1h 59m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
FX1334 | Albuquerque — Memphis | Thứ Tư | 20:16 | 23:15 | 1h 59m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — El Paso | Thứ Tư, thứ năm | 07:16 | 07:55 | 39m | từ 2.190.246 ₫ | tìm kiếm |
HPN8805 | Albuquerque — Durango | Thứ ba | 08:10 | 09:24 | 1h 14m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
FX629 | Albuquerque — Memphis | thứ bảy | 07:28 | 10:24 | 1h 56m | từ 4.915.319 ₫ | tìm kiếm |
HPN8805 | Albuquerque — Durango | thứ năm | 06:35 | 08:05 | 1h 30m | từ 8.226.156 ₫ | tìm kiếm |
HPN8784 | Albuquerque — Farmington | thứ bảy | 06:50 | 08:42 | 1h 52m | tìm kiếm | |
FX1253 | Allentown — Memphis | thứ hai | 21:53 | 23:04 | 2h 11m | từ 6.265.122 ₫ | tìm kiếm |
FX1664 | Allentown — Indianapolis | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 22:17 | 23:48 | 1h 31m | từ 6.265.122 ₫ | tìm kiếm |
FX1253 | Allentown — Memphis | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:52 | 23:02 | 2h 10m | từ 6.265.122 ₫ | tìm kiếm |
FX1664 | Allentown — Indianapolis | thứ hai, Thứ ba | 22:18 | 23:47 | 1h 29m | từ 6.265.122 ₫ | tìm kiếm |
FX6335 | Amsterdam — Paris | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 22:40 | 23:55 | 1h 15m | từ 865.911 ₫ | tìm kiếm |
FX9795 | Anchorage — Hồng Kông | Thứ ba | 04:20 | 07:30 | 11h 10m | từ 17.139.947 ₫ | tìm kiếm |
FX9795 | Anchorage — Hồng Kông | chủ nhật | 05:15 | 07:46 | 10h 31m | từ 17.139.947 ₫ | tìm kiếm |
FX9795 | Anchorage — Quảng Châu | Thứ ba | 23:00 | 08:10 | 16h 10m | từ 22.870.241 ₫ | tìm kiếm |
EM8735 | Anchorage — Kenai | Thứ Tư | 10:00 | 10:42 | 42m | từ 4.074.876 ₫ | tìm kiếm |
EM8735 | Anchorage — Kenai | thứ năm | 11:30 | 11:46 | 16m | từ 4.074.876 ₫ | tìm kiếm |
FX81 | Anchorage — Guam | thứ bảy, chủ nhật | 12:37 | 17:12 | 9h 35m | tìm kiếm | |
FX9795 | Anchorage — Quảng Châu | thứ năm | 22:37 | 03:07 | 11h 30m | từ 22.870.241 ₫ | tìm kiếm |
FX9795 | Anchorage — Guam | thứ năm | 12:22 | 16:32 | 9h 10m | tìm kiếm | |
FX9052 | Anchorage — Memphis | Thứ ba | 23:51 | 10:40 | 7h 49m | tìm kiếm | |
FX9052 | Anchorage — Memphis | chủ nhật | 23:51 | 09:07 | 6h 16m | tìm kiếm |