Thông tin chung về Cargojet Airways
IATA: W8
ICAO: CJT
Quốc gia: Canada
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 727-200 Freighter
- Boeing 757-200
- Boeing 767-200
- Boeing 767-300
- Boeing 767-300 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Cargojet Airways, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Cargojet Airways
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
W8926 | Bogotá — Miami | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:00 | 14:50 | 3h 50m | từ 3.946.029 ₫ | tìm kiếm |
W8926 | Bogotá — Miami | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:00 | 13:50 | 3h 50m | từ 3.946.029 ₫ | tìm kiếm |
W8926 | Bogotá — Miami | Thứ Tư | 10:00 | 13:46 | 2h 46m | từ 3.946.029 ₫ | tìm kiếm |
W89001 | Brunswick — Toronto | Thứ ba | 15:00 | 16:55 | 1h 55m | từ 7.433.809 ₫ | tìm kiếm |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ ba | 13:00 | 15:42 | 8h 42m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ ba | 13:00 | 16:28 | 9h 28m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | thứ năm | 13:00 | 16:23 | 9h 23m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | thứ năm | 13:00 | 16:18 | 9h 18m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | chủ nhật | 13:55 | 16:38 | 8h 43m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ Tư | 13:00 | 16:07 | 9h 7m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | thứ sáu | 13:00 | 16:30 | 9h 30m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ Tư | 13:00 | 15:54 | 8h 54m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ ba | 13:00 | 15:53 | 8h 53m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | Thứ Tư | 13:00 | 15:44 | 8h 44m | tìm kiếm | |
W8280 | Brussel — Cincinnati | thứ sáu, thứ bảy | 09:25 | 12:55 | 9h 30m | tìm kiếm | |
W8550 | Calgary — Winnipeg | thứ sáu | 23:00 | 01:45 | 1h 45m | từ 1.756.619 ₫ | tìm kiếm |
W8551 | Calgary — Vancouver | thứ bảy | 06:00 | 06:35 | 1h 35m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W8301 | Calgary — Vancouver | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 15:00 | 15:30 | 1h 30m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W8579 | Calgary — Vancouver | thứ bảy | 05:45 | 06:15 | 1h 30m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W81925 | Calgary — Cincinnati | chủ nhật | 11:35 | 17:20 | 3h 45m | tìm kiếm | |
W8920 | Calgary — Cincinnati | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 18:37 | 00:22 | 3h 45m | tìm kiếm | |
W8584 | Calgary — Toronto | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 22:05 | 03:30 | 3h 25m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W8584 | Calgary — Toronto | thứ sáu, thứ bảy | 23:05 | 04:30 | 3h 25m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82386 | Calgary — Toronto | hằng ngày | 06:57 | 12:30 | 3h 33m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W81925 | Calgary — Cincinnati | chủ nhật | 11:35 | 16:47 | 3h 12m | tìm kiếm | |
W8920 | Calgary — Cincinnati | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 18:37 | 00:27 | 3h 50m | tìm kiếm | |
W82386 | Calgary — Toronto | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 06:57 | 12:24 | 3h 27m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W8584 | Calgary — Toronto | thứ bảy | 00:05 | 05:30 | 3h 25m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W8584 | Calgary — Montréal | thứ bảy | 23:05 | 04:30 | 3h 25m | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
W8566 | Calgary — Winnipeg | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:20 | 00:05 | 1h 45m | từ 1.756.619 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ Tư | 10:50 | 12:42 | 2h 52m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | thứ năm | 10:50 | 13:31 | 3h 41m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ ba | 10:50 | 12:39 | 2h 49m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ Tư | 10:50 | 12:21 | 2h 31m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ Tư | 10:50 | 12:20 | 2h 30m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | thứ năm | 10:48 | 13:01 | 3h 13m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ ba | 11:20 | 13:42 | 3h 22m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W82386 | Calgary — Toronto | Thứ Tư, thứ năm | 06:57 | 12:09 | 3h 12m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82386 | Calgary — Toronto | hằng ngày | 06:42 | 12:09 | 3h 27m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82389 | Calgary — Vancouver | hằng ngày | 22:16 | 22:47 | 1h 31m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W8938 | Calgary — Toronto | thứ bảy | 19:00 | 00:35 | 3h 35m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82385 | Calgary — Vancouver | Thứ Tư | 22:17 | 22:27 | 1h 10m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W82385 | Calgary — Vancouver | Thứ ba | 22:27 | 22:30 | 1h 2m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ ba | 11:20 | 13:04 | 2h 44m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8937 | Calgary — Los Angeles | Thứ Tư | 11:20 | 12:55 | 2h 35m | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
W8301 | Calgary — Vancouver | thứ hai | 15:28 | 15:38 | 1h 10m | từ 916.497 ₫ | tìm kiếm |
W82389 | Calgary — Toronto | thứ sáu | 06:42 | 11:51 | 3h 9m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82389 | Calgary — Toronto | Thứ ba | 06:21 | 11:33 | 3h 11m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W82389 | Calgary — Toronto | chủ nhật | 06:33 | 11:44 | 3h 10m | từ 1.171.080 ₫ | tìm kiếm |
W8917 | Calgary — Cincinnati | Thứ Tư | 20:05 | 00:32 | 2h 27m | tìm kiếm |